Ngày
19 tháng 4 năm
1775, một nhóm binh lính trong
quân đội Anh hành quân vào đất liền từ
Boston, Massachusetts để tìm một kho trữ
vũ khí và được lệnh bắt giữ một số người lãnh đạo địa phương. Tại Lexington, họ đụng độ và bị một nhóm vũ trang địa phương nhỏ tập hợp tại trung tâm thành phố bắn trả. Đi xa thêm nữa, họ đụng độ một nhóm vũ trang khác lớn hơn tại một cây cầu tại
Concord và phải rút lui, mở ra niềm vinh hiển cho
lịch sử Mỹ.
[1] Trở về lại
Boston, nhóm lính bị nhiều người bắn tỉa. Các cuộc đụng độ này, xảy ra sau 12 năm từ khi xung đột chính trị giữa nhóm người Mỹ và
Nghị viện Anh ngày càng tăng, là dấu hiệu đầu tiên của
Cách mạng Hoa Kỳ.Vào ngày
10 tháng 5, 1775,
Đệ Nhị Quốc hội Lục địa (Continental Congress) với đại biểu từ khắp 13 thuộc địa Anh bắt đầu họp tại thành phố
Philadelphia, Pennsylvania. Quốc hội tức khắc thiết lập một Chính phủ liên bang bao gồm cả 13 thuộc địa, chiếm lấy những chức năng trước kia của vua và Nghị viện Anh, và chỉ thị các bang này soạn ra hiến pháp của họ để tự trị. Quốc hội bổ nhiệm
George Washington làm người lãnh đạo
Quân đội Lục địa (Continental Army) và gửi ông đến Boston, nơi các nhóm vũ trang địa phương đang bao vây quân đội Anh.Sau một năm xung đột, Quốc hội tuyên bố rằng nước
Hợp chúng quốc Hoa Kỳ độc lập từ Anh trong bản
Tuyên ngôn độc lập. Nhiệm vụ soạn bản tuyên ngôn độc lập được giao cho một ủy ban 5 người, trong đó có
John Adams và
Benjamin Franklin, nhưng tài liệu này phần lớn là do
Thomas Jefferson chấp bút. Tuy nhiên, văn bản của Jefferson đã được Franklin duyệt lại nhiều lần và được trình lên Quốc hội sau khi sửa đổi nhiều chỗ, trong đó có cả việc cắt xén phần tố cáo vua
George về vấn đề
nô lệ.Quốc gia đầu tiên công nhận Hoa Kỳ sau khi tuyên bố độc lập là nước
Dubrovnik (lúc đó được gọi là Ragusa).Với sự giúp đỡ của
Pháp, Hoa Kỳ cuối cùng chiến thắng cuộc
Chiến tranh Cách mạng Mỹ với Anh, ký
Hiệp định Paris, cấp cho đất nước mới sinh ra này một lãnh thổ bao la trải dài từ
Đại Tây Dương đến
sông Missisippi, kể cả khu vực
Ngũ Đại Hồ. Nền độc lập của Hoa Kỳ sau đó cũng được
Vương quốc Phổ dưới triều vua
Friedrich II Đại Đế thừa nhận.
[2]Trong hậu quả chiến tranh, quốc gia non trẻ này bị suy yếu kinh tế, và sự yếu đuối của các tổ chức chính trị làm lung lay chính quyền.
Đệ nhị Quốc hội Lục địa vẫn còn giữ địa vị Chính phủ liên bang, được chính thức trong
Những Điều khoản Liên hiệp, được đưa ra và có hiệu lực vào năm
1778, nhưng không được phê chuẩn cho đến năm
1781. Những Điều khoản Liên hiệp là sơ đồ chính quyền của một liên minh lâu dài giữa các bang, nhưng không định rõ Hoa Kỳ là một quốc gia thật sự hay chỉ là một liên minh giữa các bang độc lập đang hợp tác với nhau.Vào năm
1787, khi nhiều người nhận rõ quốc gia này cần một Chính phủ liên bang mạnh và trọn vẹn hơn, một hội nghị để xem xét sửa đổi các điều khoản được tổ chức. Quốc hội này, họp mặt tại Philadelphia, quyết định soạn thảo một hiến pháp, được 11 bang phê chuẩn vào năm
1788.
Hiến pháp Hoa Kỳ có hiệu lực từ năm
1789, và George Washington được bầu làm
tổng thống đầu tiên.