Lưu_Tống_Thuận_Đế
Kế nhiệm | Triều đại sụp đổ Nam Tề Cao Đế |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Chiêu hoa Trần Pháp Dung (陳法容) | ||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệu |
|
||||||
Hoàng hậu | Tạ Phạm Cảnh (謝梵境), lập năm 478 | ||||||
Tiền nhiệm | Lưu Tống Hậu Phế Đế | ||||||
Triều đại | Lưu Tống (劉宋) | ||||||
Trị vì | 5 tháng 8 năm 477 – 27 tháng 5 năm 479 (&0000000000000001.0000001 năm, &0000000000000295.000000295 ngày) |
||||||
Sinh | (469-08-08)8 tháng 8, 469 | ||||||
Mất | 23 tháng 6, 479(479-06-23) (9 tuổi) | ||||||
An táng | Toại Ninh lăng (遂寧陵) | ||||||
Thân phụ | Lưu Tống Minh Đế |