Lưu_Sưởng_(Nam_Hán)
Kế nhiệm | kết thúc | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Niên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
Tiền nhiệm | Lưu Thịnh | ||||||
Sinh | 943[4] | ||||||
Mất | 18 tháng 9, 980 Quảng Châu |
||||||
Tại vị | 16 tháng 4, 943[1][2] – 18 tháng 9, 980[2][3] |