Lê_Tư_Thành
Kế nhiệm | Lê Hiến Tông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Ngô Thị Ngọc Dao | ||||||||
Tể thần | Hữu Tướng quốc Nguyễn Xí Tả Tướng quốc Đinh Liệt. |
||||||||
Tiền nhiệm | Thiên Hưng đế | ||||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Tên húyNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Trị vì | 26 tháng 6 năm 1460 – 3 tháng 3 năm 1497 (&0000000000000036.00000036 năm, &0000000000000250.000000250 ngày) |
||||||||
Tước hiệu | Thiên Nam Động chủ (天南洞主, 1460 - 1497) | ||||||||
Sinh | (1442-08-25)25 tháng 8, 1442 Chùa Huy Văn, Đại Việt |
||||||||
Mất | 3 tháng 3, 1497(1497-03-03) (54 tuổi) Điện Bảo Quang, Đông Kinh, Đại Việt |
||||||||
Tôn giáo | Tân Nho giáo | ||||||||
Hoàng tộc | Hoàng triều Lê | ||||||||
Hậu phiHậu phi |
|
||||||||
An táng | Chiêu lăng (昭陵), Lam Kinh, Đại Việt | ||||||||
Thân phụ | Lê Thái Tông |