Lâm_Khẩu,_Tân_Bắc
Mã bưu chính | 244 |
---|---|
• Tổng cộng | 85,608 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 1.580,9/km2 (4,095/mi2) |
Thành phố | Tân Bắc |
Lâm_Khẩu,_Tân_Bắc
Mã bưu chính | 244 |
---|---|
• Tổng cộng | 85,608 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 1.580,9/km2 (4,095/mi2) |
Thành phố | Tân Bắc |
Thực đơn
Lâm_Khẩu,_Tân_BắcLiên quan
Lâm Khánh Chi Lâm Khắc Khánh Lâm Khải Linh Lâm Kiết Lâm Kiến Nhạc Lâm Khẩu, Tân Bắc Lâm Khánh Lâm Kiến Minh Lâm Khẩu Lâm ĐồngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lâm_Khẩu,_Tân_Bắc