Kỷ_Hoàn_công
Kế nhiệm | Kỷ Hiếu công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Kỷ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Kỷ Thành công | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 636 TCN - 567 TCN | ||||
Mất | 567 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Kỷ Đức công |