Kỷ_Văn_công
Kế nhiệm | Kỷ Bình công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Kỷ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Kỷ Hiếu công | ||||
Trị vì | 549 TCN - 536 TCN | ||||
Mất | 536 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Kỷ Hoàn công |