Kỷ_Hiếu_công
Kế nhiệm | Kỷ Văn công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Kỷ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Kỷ Hoàn công | ||||
Trị vì | 566 TCN - 550 TCN | ||||
Mất | 550 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Kỷ Hoàn công |