Khâm_định_Đại_Thanh_hội_điển_sự_lệ
Phồn thể | 欽定大清會典事例 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | Qīn dìng dà qīng huì diǎn shì lì | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Giản thể | 钦定大清会典事例 |
Khâm_định_Đại_Thanh_hội_điển_sự_lệ
Phồn thể | 欽定大清會典事例 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | Qīn dìng dà qīng huì diǎn shì lì | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Giản thể | 钦定大清会典事例 |
Thực đơn
Khâm_định_Đại_Thanh_hội_điển_sự_lệLiên quan
Khâm định Việt sử Thông giám cương mục Khâm sứ Trung Kỳ Khâm Thánh Hiến Túc Hoàng hậu Khâm Châu Khâm Thánh Hoàng hậu Khâm Thiên Khâm Đức Khâm sai Khâm sứ Tòa Thánh Khâm thiên giámTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khâm_định_Đại_Thanh_hội_điển_sự_lệ http://ctext.org/library.pl?if=en&res=2299 http://ap6.pccu.edu.tw/encyclopedia_media/main-h.a...