Hứa_Quang_Hán
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệu |
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chú âm phù hiệu | ㄒㄩˇ ㄍㄨㄤ ㄏㄢˋ | ||||||
Phồn thể | 許光漢 | ||||||
Trường lớp |
|
||||||
Bính âm Hán ngữ | Xǔ Guānghàn | ||||||
Sinh | 31 tháng 10, 1990 (31 tuổi) Đài Loan |
||||||
Nghề nghiệp | |||||||
Tên khác | Greg Hsu | ||||||
Năm hoạt động | 2011–hiện tại | ||||||
Giản thể | 许光汉 |