Hành_(Phật_giáo)
Tiếng Trung Quốc | 行 (Bính âm Hán ngữ: xíng) |
---|---|
Tiếng Phạn | संस्कार (saṃskāra) |
Tiếng Anh | formations volitional formations volitional activities |
Tiếng Khmer | សង្ខារ (Sang kha) |
Tiếng Bengal | সংস্কার |
Tiếng Pali | सङ्खार (saṅkhāra) |
Tiếng Hàn | 행 (Romaja quốc ngữ: haeng) |
Tiếng Việt | 行 (hành) |
Tiếng Thái | สังขาร (RTGS: sangkhan) |
Tiếng Tạng tiêu chuẩn | འདུ་བྱེད་ ('du.byed) |
Tiếng Sinhala | සංස්කාර (saṃskāra) |
Tiếng Nhật | 行 (rōmaji: gyō) |
Tiếng Miến Điện | သင်္ခါရ (IPA: [θɪ̀ɰ̃kʰàja̰]) |