Hoàng_Cương,_Hồ_Bắc
Thành phố kết nghĩa | Tề Tề Cáp Nhĩ |
---|---|
• Địa cấp thị | 6.162.069 |
Phương ngữ | Quan thoại Hạ Dương Tử |
• Quận[2] | 426.000 |
Mã bưu chính | 438000 |
Thành lập | 23/12/1995 |
Trang web | 黄冈市政府门户网站 (Portal của chính quyền đô thị Hoàng Cương) |
• Đô thị (2017)[2] | 323.200 |
Mã điện thoại | +86 713 |
• Mật độ đô thị | 6,200/km2 (16,000/mi2) |
Tỉnh | Hồ Bắc |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã ISO 3166 | CN-HB-11 |