Tề_Tề_Cáp_Nhĩ
• Kiểu | Địa cấp thị |
---|---|
Biển số xe | 黑B |
Khí hậu | Dwa |
• Bí thư Tề Tề Cáp Nhĩ của Đảng Cộng sản Trung Quốc | Sun Shen (孙珅) |
• Đô thị | 1.481.637 |
Trang web | |
GDP | 106.58 tỷ CNY |
Độ cao | 147 m (482 ft) |
Quốc gia | Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
Established | 1125 |
Mã ISO 3166 | CN-HL-02 |
• Mật độ | 1,3/km2 (3,3/mi2) |
Thành phố kết nghĩa | Utsunomiya, Tĩnh An, Thượng Hải, Hoàng Phố, Từ Hối, Đông Thành, Bắc Kinh, Phật Sơn, Trạm Giang, Thanh Viễn, Hòa Bình, Thiên Tân, Tân Hải, Thiên Tân, Quảng Nguyên, Tứ Xuyên, Lô Châu, Tứ Xuyên, Hắc Hà, Hoàng Cương, Hồ Lô Đảo, Hulunbuir, Goyang, Cửu Long Pha, Mãn Châu Lý, Mariupol, Mẫu Đơn Giang, Thiệu Hưng, Tây Song Bản Nạp, Diêm Thành, Krasnoyarsk, Newcastle, Ufa, Ôn Châu |
Phân cấp hành chính Trung Quốc | 16 |
huyện | 1361 |
• Địa cấp thị | 5.367.003 |
Ủy ban Nhân dân | Quận Kiến Hoa |
• Chủ tịch thành phố | Li Yugang (李玉刚) |
• Mật độ vùng đô thị | 100/km2 (260/mi2) |
• Mật độ đô thị | 37/km2 (95/mi2) |
Mã điện thoại | 0452 |
Tỉnh | Hắc Long Giang |
Mã phân chia hành chính | 230200 |
Múi giờ | Giờ ở Trung Quốc (UTC+08:00) |
• Vùng đô thị | 979.517 |
quận | 156 |
Mã vùng | 161000 |