Gyangzê
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 857400 |
• Tổng cộng | 61,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 16,05/km2 (41,6/mi2) |
Gyangzê
Địa khu | Xigazê (Nhật Khách Tắc) |
---|---|
Mã bưu chính | 857400 |
• Tổng cộng | 61,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 16,05/km2 (41,6/mi2) |
Thực đơn
GyangzêLiên quan
GyangzêTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gyangzê http://jiangzi.mofcom.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20110728064718/http://...