Gyaca
Địa khu | Sơn Nam (Lhoka) |
---|---|
Mã bưu chính | 856400 |
• Tổng cộng | 16,700 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 3,72/km2 (9,6/mi2) |
Gyaca
Địa khu | Sơn Nam (Lhoka) |
---|---|
Mã bưu chính | 856400 |
• Tổng cộng | 16,700 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 3,72/km2 (9,6/mi2) |
Thực đơn
GyacaLiên quan
Gyaca Gynacantha Gyachung Kang Guacamole Gynacantha mocsaryi Gynacantha dravida Gyarahalli, Channarayapatna Gynacantha francesca Gynacantha interioris Gynacantha mandericaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gyaca http://www.xizangjiacha.gov.cn/html/tscy/2008-7/7/... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...