Expo_2010_Thượng_Hải_Trung_Quốc
Việt bính | soeng6hoi2 sai3bok3wui6*2 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||
Phồn thể | 上海世博會 | |||||||
Bính âm Hán ngữ | Shànghǎi Shìbóhuì | |||||||
Giản thể | 上海世博会 |