F Danh_sách_thuật_ngữ_quần_vợt

  • fault: cú giao bóng lỗi khi không đưa được bóng đến đúng vùng sân quy định.
  • Fed Cup: Giải đấu giữa các quốc gia hàng năm dành cho các tay vợt nữ, theo hình thức loại trực tiếp và diễn ra liên tiếp ở nhiều thời điểm trong năm.
  • first server: quả giao bóng đầu tiên
  • five: số game hoàn thành, ví dụ 7-5 trọng tài sẽ nói seven-five. Hay cách khác, nhằm để thay thế cho điểm 15 của game. Ví dụ 40-15, trọng tài có thể sẽ nói forty-five (thay vì forty-fifteen).
  • flat: pha đánh bóng với độ xoáy rất nhỏ
  • flatliner: những tay vợt thường xuyên có những cú đánh flat bóng đi thấp và dễ rúc lưới. Ví dụ: Andre Agassi, Lindsay Davenport.
  • foot fault: một dạng lỗi khi giao bóng, chân đè lên vạch baseline trước khi đánh bóng.
  • forced error: lỗi đánh bóng hỏng do đối thủ đánh tốt, trái với unforced error.
  • forehand: cú đánh thuận tay. Đó là cú đánh mà lòng bàn tay cầm vợt ở vị trí đối mặt với hướng bóng đến, trái với backhand.