C Danh_sách_thuật_ngữ_quần_vợt

  • call: lời hô trái bóng đã đi ra ngoài của trọng tài.
  • cannonball: thuật ngữ dùng để chỉ những quả giao bóng khó, bóng đi mạnh và không xoáy.
  • carve: một cú đánh xoáy ngang (sidespin) và xoáy dọc (underspin)
  • challenge: yêu cầu một pha quay chậm để xác định bóng đã ra ngoài chưa, sử dụng hệ thống mắt diều hâu (Hawk-eye).
  • challenge round: vòng đấu cuối cùng khi mà một tay vợt lọt đến trận chung kết sẽ đối đầu với nhà vô địch năm ngoái (người chỉ phải chơi một trận duy nhất). Tuy nhiên thuật ngữ này chỉ áp dụng trong thời kì đầu của lịch sử quần vợt, ở những giải đấu như Wimbledon, the Mỹ Mở rộng; muộn nhất là ở Davis Cup (áp dụng đến năm 1972).
  • Challenger: hệ thống những giải đấu thấp hơn các giải ATP World Tour hiện nay. Các tay vợt tham gia Challenger nhằm tích lũy điểm số để tham dự các giải ATP.
  • change-over: khoảng thời gian nghĩ giữa 2 game đấu, khi các tay vợt đổi sân.
  • chip: bỏ nhỏ, một cú đánh sử dụng underspin.
  • chip and charge: cắt bóng (slice) rồi di chuyển lên lưới nhanh chóng. (Phong cách rất hay gặp ở Federer).
  • chop: một cú đánh sử dụng rất nhiều underspin, rất xoáy, thường dùng để phòng thủ.
  • clean the line/clip the line: di chuyển trên dây.
  • closed stance: một kiểu đánh cổ, thân người quay về hướng song song với dây, đầu quay về phía bóng để chuẩn bị thực hiện cú đánh. Federer hiện giờ vẫn có những cú đánh theo phong cách này.
  • code violation: là lỗi cư xử mà VĐV mắc phải ở những giải ATP hay WTA, phát ngôn không đúng mực hoặc đánh bóng lên khán đài (khi đang thi đấu) thì sẽ bị xử phạt. Lần một sẽ bị cảnh cáo, lần hai bị phạt trừ điểm, lần ba bị xử thua game đấu, lần bốn bị loại khỏi giải.
  • consolidate: giữ được game giao bóng của mình ngay sau khi giành break.
  • counterpuncher: một chuyên gia đánh phòng thủ ở cuối sân.
  • court: sân được thiết kế để chơi tennis.
  • crosscourt: cú đánh chéo sân.
  • cross-over: là khi một tay vợt chạy sang bên phần sân đối phương trong một pha bóng, nó có thể được coi là một "code violation".
  • cyclops: một hệ thống thiết bị được dùng ở Wimbledon và một vài giải khác nhằm phát hiện một cú giao bóng có chính xác hay không (in or out).