Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(7001–7840) 7801–7840Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
7801 | Cụm sao mở | Tiên Hậu | 00h 00m 21.4s | +50° 44′ 42″ | ||
7802 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 00h 01m 00.4s | +06° 14′ 31″ | 14.48 | |
7803 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 01m 20.0s | +13° 06′ 41″ | 14.06 | |
7804 | Sao đôi quang học | Kình Ngư | 00h 01m 18.8s | +07° 44′ 59″ | ||
7805 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 00h 01m 26.8s | +31° 26′ 01″ | 14.16 | |
7806 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 01m 30.0s | +31° 26′ 31″ | 14.31 | |
7807 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 00m 26.6s | −18° 50′ 31″ | 15.06 | |
7808 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 00h 03m 32.1s | −10° 44′ 41″ | 14.22 | |
7809 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 02m 09.4s | +02° 56′ 28″ | 15.14 | |
7810 | Thiên hà hình hạt đậu | Song Ngư | 00h 02m 19.1s | +12° 58′ 18″ | 14.03 | |
7811 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 02m 26.5s | +03° 21′ 07″ | 15.06 | |
7812 | Thiên hà xoắn ốc | Ngọc Phu | 00h 02m 54.5s | −34° 14′ 08″ | 13.86 | |
7813 | (Giả định là IC 5384)/ (Bản sao của IC 5384) | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 04m 09.1s | −11° 59′ 02″ | 14.96 |
7814 | Thiên hà xoắn ốc | Phi Mã | 00h 03m 14.9s | +16° 08′ 44″ | 11.56 | |
7815 | Sao | Phi Mã | 00h 03m 24.8s | +20° 42′ 15″ | ||
7816 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 03m 48.8s | +07° 28′ 43″ | 13.61 | |
7817 | Thiên hà xoắn ốc | Phi Mã | 00h 03m 58.9s | +20° 45′ 08″ | 12.56 | |
7818 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 04m 08.8s | +07° 22′ 46″ | 14.67 | |
7819 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Phi Mã | 00h 04m 24.5s | +31° 28′ 19″ | 14.18 | |
7820 | Thiên hà hình hạt đậu | Song Ngư | 00h 04m 30.8s | +05° 21′ 01″ | 13.87 | |
7821 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 00h 05m 16.7s | −16° 28′ 37″ | 13.77 | |
7822 | Tinh vân | Tiên Vương | 00h 03m 35.3s | +67° 09′ 42″ | ||
7823 | Thiên hà xoắn ốc | Đỗ Quyên | 00h 04m 45.6s | −62° 03′ 42″ | 13.4 | |
7824 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 06m 06.2s | +06° 55′ 12″ | 14.07 | |
7825 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 05m 06.6s | +05° 12′ 13″ | 15.5 | |
7826 | Không tồn tại[6][note 2] | Kình Ngư | 00h 05m 19.3s | −20° 41′ 18″ | ||
7827 | Thiên hà hình hạt đậu | Song Ngư | 00h 05m 27.6s | +05° 13′ 20″ | 14.93 | |
7828 | Thiên hà vô định hình | Kình Ngư | 00h 06m 27.1s | −13° 24′ 58″ | 14.4 | |
7829 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 00h 06m 29.0s | −13° 25′ 14″ | 15.4 | |
7830 | Sao | Song Ngư | 00h 06m 01.8s | +08° 20′ 34″ | ||
7831 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Nữ | 00h 07m 19.5s | +32° 36′ 33″ | 13.6 | |
7832 | Thiên hà elip | Song Ngư | 00h 06m 28.4s | −03° 42′ 58″ | 13.89 | |
7833 | Cụm sao mở | Phi Mã | 00h 06m 31.4s | +27° 38′ 23″ | ||
7834 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 06m 37.8s | +08° 22′ 04″ | 14.95 | |
7835 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 06m 46.8s | +08° 25′ 33″ | 15.43 | |
7836 | Thiên hà hình hạt đậu | Tiên Nữ | 00h 08m 01.6s | +33° 04′ 15″ | 14.4 | |
7837 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 06m 51.4s | +08° 21′ 05″ | 16 | |
7838 | Thiên hà hình hạt đậu | Song Ngư | 00h 06m 53.9s | +08° 21′ 03″ | 16 | |
7839 | Sao đôi quang học | Phi Mã | 00h 07m 00.6s | +27° 38′ 07″ | ||
7840 | Thiên hà xoắn ốc | Song Ngư | 00h 07m 08.8s | +08° 23′ 01″ | 15.8 |
Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(7001–7840) 7801–7840Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(7001–7840) http://www.klima-luft.de/steinicke/index_e.htm http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR //arxiv.org/abs/1807.00822 //doi.org/10.1093%2Fmnras%2Fsty2171 //www.worldcat.org/issn/0035-8711 https://ui.adsabs.harvard.edu/abs/2018MNRAS.480.52... https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...