7201–7300 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(7001–7840)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
7213Thiên hà hình hạt đậuThiên Hạc22h 09m 16.3s−47° 09′ 59″10.1
7217Thiên hà xoắn ốcPhi Mã22h 07m 52.6s+31° 21′ 33″11.0
7243Cụm sao mởHiết Hổ22h 15m 08.6s+49° 53′ 51″6.4
7250Thiên hà vô định hìnhHiết Hổ22h 18m 17.776s+40° 33′ 44.66″12.58
7252Nguyên tử cho Thiên hà Hòa BìnhThiên hà hình hạt đậuBảo Bình22h 20m 44.8s−24° 40′ 42″12.7
7257Thiên hà xoắn ốcBảo Bình22h 22m 35.4s−04° 07′ 26″14
7259Thiên hà xoắn ốcNam Ngư22h 23m 05.5s−28° 57′ 17.4″13.1
7293Tinh vân HelixTinh vân hành tinhBảo Bình22h 29m 38.6s−20° 50′ 14″13.2