7301–7400 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(7001–7840)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
7301Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBảo Bình22h 30m 34.8s−17° 34′ 25″13.3
7302Thiên hà elipBảo Bình22h 32m 23.9s−14° 07′ 15″12.3
7303Thiên hà xoắn ốcPhi Mã22h 31m 33.0s+30° 57′ 24″12.8
7314Thiên hà xoắn ốcNam Ngư22h 35m 46.1s−26° 03′ 02″11.6
7315Thiên hà hình hạt đậuPhi Mã22h 35m 31.9s+34° 48′ 11″13.8
7318(Một phần của Stephan's Quintet)Tương tác thiên hàPhi Mã22h 35m 58.4s+33° 57′ 57″13.9
7318a(Một phần của Stephan's Quintet)Tương tác thiên hàPhi Mã22h 35m 56.9s+33° 57′ 54″14.9
7318b(Một phần của Stephan's Quintet)Tương tác thiên hàPhi Mã22h 35m 58.5s+33° 57′ 55″14.1
7319(Một phần của Stephan's Quintet)Tương tác thiên hàPhi Mã22h 36m 03.7s+33° 58′ 31″14.8
7320Thiên hà xoắn ốcPhi Mã22h 36m 03.6s+33° 56′ 53″13.8
7320cThiên hà xoắn ốcPhi Mã22h 36m 20.3s+33° 59′ 07″17
7331Thiên hà xoắn ốcPhi Mã22h 37m 04.3s+34° 24′ 59″10.4
7332Thiên hà hình hạt đậuPhi Mã22h 37m 24.5s+23° 47′ 54″12.0
7335Thiên hà hình hạt đậuPhi Mã22h 37m 19.5s+34° 26′ 50″14.7
7337Thiên hà xoắn ốcPhi Mã22h 37m 26.8s+34° 22′ 26″15.7
7340Thiên hà elipPhi Mã22h 37m 44.2s+34° 24′ 36″14.9
7343Thiên hà xoắn ốcPhi Mã22h 38m 38.0s+34° 04′ 17″14.3
7354Tinh vân hành tinhTiên Vương22h 40m 19.9s+61° 17′ 08″
7380Cụm sao mởTiên Vương22h 47m+58° 07′7.6