Thực đơn
Danh_sách_nhóm_nhạc_thần_tượng_Hàn_Quốc_(thập_niên_2010) 2018Tên | Số thành viên | Trưởng nhóm | Giới tính | Công ty quản lý | Tên fandom | Tan rã | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | ||||||
Ateez | 에이티즈 | 8 | Hongjoong | Nam | KQ Entertainment | ATINY | 에이티니 | — | |
D-Crunch | 디크런치 | 6 | Hyunwook | Nam | All-S Company (6/8/2018 – 4/2/2020) AI GRAND Korea (5/2/2020 – nay) | DIANA | 디아나 | 2022 | |
Dongkiz | 동키즈 | 5 | Wondae | Nam | Dongyo Entertainment | Dong-Ari | 동앓이 | — | |
Dream Note | 드림노트 | 6 | Youi | Nữ | iMe KOREA | Page | 페이지 | — | |
Fromis 9 | 프로미스나인 / 프로미스_9 | 8 | Lee Sae-rom | Nữ | Stone Music Entertainment Off The Record Entertainment (21/9/2018–15/8/2021) Pledis Entertainment (16/8/2021–nay) | Flover | 플로버 | — | Bước ra từ Idol School. Ngày 28/7/2022, công ty thông báo Jang Gyu-ri rời nhóm. |
Girls' Generation-Oh!GG | 소녀시대-Oh!GG | 5 | Yoona | Nữ | SM Entertainment | SONE | 소원 | — | Đây là nhóm nhỏ thứ hai của Girls' Generation |
(G)I-dle | (여자)아이들 | 5 | Jeon So-yeon | Nữ | Cube Entertainment | Neverland | 네버랜드 | — | Ngày 14/8/2021, Cube Entertainment thông báo thành viên Soojin rời nhóm. |
GWSN | 공원소녀 | 7 | Seoryoung | Nữ | Kiwi Pop (2018 – 2020) MILES (2020 – nay) | Groo | 그루 | — | |
Iz*One | 아이즈원 | 12 | Kwon Eun-bi | Nữ | Off The Record Entertainment | WIZ*ONE | 위즈원 | 2021 | Bước ra từ Produce 48 |
Honey Popcorn | 허니팝콘 | 5 | Yua | Nữ | Kyun Create | — | — | 2020 | |
JBJ95 | 제이비제이구오 | 2 | — | Nam | Star Road Entertainment và Hunus Entertainment | Jjakkung | 짝꿍 | — | |
Loona | 이달의 소녀 | 12 | HaSeul | Nữ | Blockberry Creative | Orbit | 오빛 | — | |
Nature | 네이처 | 9 | Lu | Nữ | N.CH Entertainment | LEAF | 리프 | — | |
NeonPunch | 네온펀치 | 5 | Dayeon | Nữ | A100 Entertainment | — | — | — | |
Pink Fantasy | 핑크판타지 | 8 | Arang | Nữ | Mydoll Entertainment | LUVIT | 러빗 | — | Đây là nhóm nhạc có 1 thành viên đeo mặt nạ Thỏ là Daewang |
Pristin V | 프리스틴 V | 5 | Nayoung | Nữ | Pledis Entertainment | HIgh | 하이 | 2019 | Đây là nhóm nhỏ của Pristin |
Saturday | 세러데이 | 5 | Haneul | Nữ | SD Entertainment | SUNDAY | 선데이 | — | |
Stray Kids | 스트레이 키즈 | 8 | Bang Chan | Nam | JYP Entertainment | Stay | — | — | Bước ra từ Stray Kids |
UNB | 유앤비 | 9 | Feeldog | Nam | The Unit Culture Industry Company | UNME | 유앤미 | 2018 | Bước ra từ The Unit |
UNI.T | 유니티 | 9 | Woohee | Nữ | The Unit Culture Industry Company | WOO U | 우리유 | 2018 | Bước ra từ The Unit |
Thực đơn
Danh_sách_nhóm_nhạc_thần_tượng_Hàn_Quốc_(thập_niên_2010) 2018Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_nhóm_nhạc_thần_tượng_Hàn_Quốc_(thập_niên_2010) http://www.allkpop.com/article/2013/05/infinite-fi... http://enewsworld.mnet.com/enews/contents.asp?idx=... http://entertain.naver.com/read?oid=003&aid=000828... http://entertain.naver.com/read?oid=079&aid=000302... http://entertain.naver.com/read?oid=108&aid=000266... http://entertain.naver.com/read?oid=408&aid=000004... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2014090711... http://news.tf.co.kr/read/entertain/1406064.htm http://www.greened.kr/news/articleView.html?idxno=... http://mwave.interest.me/enewsworld/en/article/337...