Thực đơn
Danh_sách_nhóm_nhạc_thần_tượng_Hàn_Quốc_(thập_niên_2010) 2017Tên | Số thành viên | Trưởng nhóm | Giới tính | Công ty quản lý | Tên fandom | Tan rã | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | ||||||
A.C.E | 에이스 | 5 | Jun | Nam | Beat Interactive | CHOICE | 초이스 | — | |
Apple.B | 애플비 | 5 | Yuji | Nữ | GH Entertainment | — | — | 2018 | |
B.HEART | 비하트 | 4 | Tae U | Nam | Poong Entertainment | — | — | 2017 | |
Busters | 버스터즈 | 3 | — | Nữ | Marbling E&M Inc. JTG Entertainment | Beotchu | 버츄 | — | |
Dreamcatcher | 드림캐쳐 | 7 | JiU | Nữ | Happy Face Entertainment | InSomnia | 불면증 | — | Đây là nhóm nhạc gồm 5 thành viên cũ của MINX và thêm 2 thành viên mới |
Elris | 엘리스 | 7 | Bella | Nữ | Hunus Entertainment | BLRIS | 블리스 | ||
Favorite | 페이버릿 | 6 | Nữ | Astory Entertainment | Dear | 디어 | |||
Golden Child | 골든차일드 | 10 | Daeyeol | Nam | Woollim Entertainment | Goldenness | 골드니스 | — | |
Honeyst | 허니스트 | 4 | Seo Dong-sung | Nam | FNC Entertainment | Honeybees | 2019 | Bước ra từ D.O.B (Dance or Band) | |
Highlight | 하이라이트 | 4 | Doojoon | Nam | Around US Entertainment | LIGHT | 라이트 | — | Đổi tên từ Beast |
IN2IT | 인투잇 | 7 | Nam | MMO Entertainment (2017–2020) | IN2U | 인투유 | Bước ra từ Boys24 | ||
JBJ | 제이비제이 | 6 | Roh Tae-hyun | Nam | Fave Entertainment | Joyful | 조이풀 | 2018 | Bước ra từ Produce 101 Mùa 2 |
KARD | 카드 | 4 | — | Nam nữ hỗn hợp | DSP Media | HiDden KARD | 숨겨진 카드 | — | |
MYTEEN | 마이틴 | 6 | Kookheon | Nam | Music Works | You''th | 유스 | 2019 | |
ONF | 온앤오프 | 6 | Hyojin (ON Team) | Nam | WM Entertainment | FUSE | 퓨즈 | Đây là nhóm nhạc nam thứ hai của công ty WM Entertainment (sau B1A4) | |
J-Us (OFF Team) | |||||||||
Pristin | 프리스틴 | 10 | Nayoung | Nữ | Pledis Entertainment | High | 하이 | 2019 | Bước ra từ Produce 101 |
RAINZ | 레인즈 | 7 | Seong-ri | Nam | Kiss Entertainment | RAINZER | 레인저 | 2018 | Bước ra từ Produce 101 Mùa 2 |
S2 | 에스투 | 6 | Soyul | Nữ | Climix Entertainment | — | — | — | |
Seven O'Clock | 세븐어클락 | 6 | Hangyeom | Nam | Staro Entertainment KDH Entertainment | R.O.S.E | 로즈 | 2021 | |
The Boyz | 더보이즈 | 11 | Sangyeon | Nam | IST Entertainment | The.B | 더비 | — | |
TRCNG | 티알씨엔지 | 9 | Taeseon | Nam | TS Entertainment | Champion | 챔피언 | 2021 | |
Triple H | 트리플 H | 3 | — | Nam nữ hỗn hợp | Cube Entertainment | — | — | 2018 | Đây là nhóm nhỏ 3 thành viên bao gồm HyunA, Hui (Pentagon) và cựu thành viên Pentagon E'Dawn |
Wanna One | 워너원 | 11 | Yoon Ji-sung | Nam | YMC Entertainment (16/6/2017 –31/5/2018) Swing Entertainment (1/6/2018 –31/12/2018) | Wannable | 워너블 | 2018 | Bước ra từ Produce 101 Mùa 2 |
Weki Meki | 위키미키 | 8 | Suyeon | Nữ | Fantagio | Ki-Ling | 키링 | — | Đây là nhóm nhạc thứ hai của công ty Fantagio (sau Astro) |
Thực đơn
Danh_sách_nhóm_nhạc_thần_tượng_Hàn_Quốc_(thập_niên_2010) 2017Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_nhóm_nhạc_thần_tượng_Hàn_Quốc_(thập_niên_2010) http://www.allkpop.com/article/2013/05/infinite-fi... http://enewsworld.mnet.com/enews/contents.asp?idx=... http://entertain.naver.com/read?oid=003&aid=000828... http://entertain.naver.com/read?oid=079&aid=000302... http://entertain.naver.com/read?oid=108&aid=000266... http://entertain.naver.com/read?oid=408&aid=000004... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2014090711... http://news.tf.co.kr/read/entertain/1406064.htm http://www.greened.kr/news/articleView.html?idxno=... http://mwave.interest.me/enewsworld/en/article/337...