Damxung
Địa cấp thị | Lhasa |
---|---|
Mã bưu chính | 851500 |
Trang web | http://www.dangxiong.gov.cn |
• Tổng cộng | 40,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 3.9/km2 (10/mi2) |
Damxung
Địa cấp thị | Lhasa |
---|---|
Mã bưu chính | 851500 |
Trang web | http://www.dangxiong.gov.cn |
• Tổng cộng | 40,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 3.9/km2 (10/mi2) |
Thực đơn
DamxungLiên quan
Damxung Đám Xử Nữ Đàm Tùng Vận Đăk Xú, Ngọc HồiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Damxung http://www.dangxiong.gov.cn //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...