Cựu_Đài_tệ
Website | www.cepp.gov.tw |
---|---|
Hối đoái | TW$40 000 = NT$1 |
Tiền giấy | 1, 5, 10, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 100 000 tệ |
Nơi in tiền | Nhà máy in ngân hàng Đài Loan |
Ký hiệu | TW$ |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Đài Loan |
Sử dụng tại | Đài Loan, Trung Hoa Dân Quốc |
Ngày ra đời | 1946 |