Cử_(huyện)
Địa cấp thị | Nhật Chiếu |
---|---|
Mã bưu chính | 276500 |
• Tổng cộng | 1,100,000 |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 563,5/km2 (1,459/mi2) |
Cử_(huyện)
Địa cấp thị | Nhật Chiếu |
---|---|
Mã bưu chính | 276500 |
• Tổng cộng | 1,100,000 |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 563,5/km2 (1,459/mi2) |
Thực đơn
Cử_(huyện)Liên quan
Cử (huyện) Cửu Huyền Thất Tổ Cừ (huyện) Cổ (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cử_(huyện)