Chung_Quỳ
Phiên âmRomaja quốc ngữ |
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hanja | 鍾馗 |
||||||
Chữ Quốc ngữ | Chung Quỳ | ||||||
Romaja quốc ngữ | Jong-gyu | ||||||
Phồn thể | 鍾馗 | ||||||
Hangul | 종규 |
||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Bính âm Hán ngữ | Zhōng Kuí | ||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||||
Wade–Giles | Chung K‘uei Chung Kwei |
||||||
Hán-Nôm | 鍾馗 | ||||||
Kanji | 鍾馗 | ||||||
Rōmaji | Shōki | ||||||
Giản thể | 钟馗 |