Chu_Tước
Chuyển tựHepburnKunrei-shiki |
|
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | zyu1 zoek3 | ||||||||||||
Phiên âmRomaja quốc ngữ |
|
||||||||||||
Hanja | 朱雀 |
||||||||||||
Romaja quốc ngữ | Ju-jak | ||||||||||||
Hangul | 주작 |
||||||||||||
Hiragana | すざく hoặc しゅじゃく | ||||||||||||
Hepburn | Suzaku hoặc Shujaku | ||||||||||||
Tiếng Thái | หงส์ไฟ | ||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Zhū Què | ||||||||||||
Nghĩa đen | Chim sẻ đỏ | ||||||||||||
Yale la tinh hóa | jyu1 jeuk3 | ||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | chu-chhiok | ||||||||||||
Kanji | 朱雀 | ||||||||||||
Kunrei-shiki | Suzaku hoặc Syuzyaku | ||||||||||||
Tiếng Trung | 朱雀 |