Bắc_Nguỵ_Thái_Vũ_Đế
Thân mẫu | Mật Hoàng hậu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Thác Bạt Dư | ||||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế | ||||||||
Thê thiếp | Xem văn bản | ||||||||
Triều đại | Bắc Ngụy | ||||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Trị vì | 16 tháng 1 năm 424 – 11 tháng 3 năm 452 (&000000000000002800000028 năm, &000000000000005500000055 ngày) |
||||||||
Sinh | 408 | ||||||||
Mất | 11 tháng 3, 452(452-03-11) (43–44 tuổi) | ||||||||
An táng | Vân Trung Kim lăng (云中金陵) | ||||||||
Thân phụ | Bắc Ngụy Minh Nguyên Đế |