Bắc_Ngụy_Minh_Nguyên_Đế
Kế nhiệm | Bắc Ngụy Thái Vũ Đế | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Lưu thị | ||||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Bắc Ngụy Đạo Vũ Đế | ||||||||
Thê thiếp |
|
||||||||
Triều đại | Bắc Ngụy | ||||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Trị vì | 11 tháng 6 năm 409 – 16 tháng 1 năm 423 &0000000000000013.00000013 năm, &0000000000000219.000000219 ngày |
||||||||
Sinh | 392 | ||||||||
Mất | 423 (30 – 31 tuổi) | ||||||||
An táng | Vân Trung Kim lăng (雲中金陵) | ||||||||
Thân phụ | Đạo Vũ Đế |