Bạch_thoại
- Bính âm Hán ngữ | báihuà | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–GilesTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền ChươngTiếng Quảng Đông- Việt bính |
|
||||||||||||
Nghĩa đen | "lời nói rõ ràng" | ||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | báihuà | ||||||||||||
Giản thể | 白话 | ||||||||||||
Phồn thể | 白話 | ||||||||||||
- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương | pe̍h-uē | ||||||||||||
- Wade–Giles | pai2-hua4 | ||||||||||||
- Việt bính | baak6 waa2/6 |