Nam Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1998

Vòng loại

Bảng A

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Turkmenistan6220052+3
 Hàn Quốc3210163+3
 Việt Nam0200206−6
30 tháng 11 năm 1998
 Turkmenistan2–0 Việt Nam
2 tháng 12 năm 1998
Hàn Quốc 2–3 Turkmenistan
4 tháng 12 năm 1998
Việt Nam 0–4 Hàn Quốc

Bảng B

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Trung Quốc6220082+6
 Liban3210165+1
 Campuchia0200229−7
30 tháng 11 năm 1998
Trung Quốc 4–1 Liban
2 tháng 12 năm 1998
Campuchia 1–4 Trung Quốc
4 tháng 12 năm 1998
Liban 5–1 Campuchia

Bảng C

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Nhật Bản6220060+6
 Ấn Độ32101110
   Nepal0200206−6
 Yemen00000000
1 tháng 12 năm 1998
Nepal   0–5 Nhật Bản
3 tháng 12 năm 1998
Nhật Bản 1–0 Ấn Độ
5 tháng 12 năm 1998
Ấn Độ 1–0   Nepal

Bảng D

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Qatar6220061+5
 Tajikistan3210142+2
 Maldives0200207−7
 Brunei00000000
1 tháng 12 năm 1998
Tajikistan 3–0 Maldives
3 tháng 12 năm 1998
Qatar 2–1 Tajikistan
5 tháng 12 năm 1998
Maldives 0–4 Qatar

Bảng E

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 UAE11010330
 CHDCND Triều Tiên11010330
 Bangladesh00000000
 Miến Điện00000000
2 tháng 12 năm 1998
UAE 3–3
(4–1 pen.)
 CHDCND Triều Tiên

Bảng F

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Thái Lan6220070+7
 Oman3210162+4
 Hồng Kông02002011−11
30 tháng 11 năm 1998
Hồng Kông 0–6 Oman
2 tháng 12 năm 1998
Thái Lan 5–0 Hồng Kông
4 tháng 12 năm 1998
Oman 0–2 Thái Lan

Bảng G

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Uzbekistan42110183+15
 Kuwait42110143+11
 Mông Cổ02002026−26
  •    Nepal chuyển đến Bảng C.
1 tháng 12 năm 1998
Mông Cổ 0–11 Kuwait
3 tháng 12 năm 1998
Kuwait 3–3 Uzbekistan
5 tháng 12 năm 1998
Uzbekistan 15–0 Mông Cổ

Bảng H

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Iran6220081+7
 Kazakhstan3210152+3
 Lào02002111−10
1 tháng 12 năm 1998
Kazakhstan 0–2 Iran
3 tháng 12 năm 1998
Lào 0–5 Kazakhstan
5 tháng 12 năm 1998
Iran 6–1 Lào

Vòng 2

Bảng 1

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Uzbekistan7321071+6
 Turkmenistan5312054+1
 CHDCND Triều Tiên4311135−2
 Ấn Độ0300327−5
7 tháng 12 năm 1998
Uzbekistan 4–0 CHDCND Triều Tiên
7 tháng 12 năm 1998
 Turkmenistan3–2 Ấn Độ
9 tháng 12 năm 1998
CHDCND Triều Tiên 1–1 Turkmenistan
9 tháng 12 năm 1998
Uzbekistan 2–0 Ấn Độ
11 tháng 12 năm 1998
CHDCND Triều Tiên 2–0 Ấn Độ
11 tháng 12 năm 1998
 Turkmenistan1–1 Uzbekistan

Bảng 2

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Hàn Quốc9330051+4
 Kuwait3310263+3
 Nhật Bản3310224−2
 UAE3310227−5
7 tháng 12 năm 1998
Hàn Quốc 2–0 Nhật Bản
7 tháng 12 năm 1998
Kuwait 5–0 UAE
9 tháng 12 năm 1998
UAE 1–2 Hàn Quốc
9 tháng 12 năm 1998
Nhật Bản 2–1 Kuwait
11 tháng 12 năm 1998
UAE 1–0 Nhật Bản
11 tháng 12 năm 1998
Hàn Quốc 1–0 Kuwait

Bảng 3

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Trung Quốc63201104+6
 Iran6320195+4
 Oman43111811−3
 Tajikistan13012411−7
8 tháng 12 năm 1998
Trung Quốc 3–1 Tajikistan
8 tháng 12 năm 1998
Iran 2–4 Oman
10 tháng 12 năm 1998
Oman 1–6 Trung Quốc
10 tháng 12 năm 1998
Iran 5–0 Tajikistan
12 tháng 12 năm 1998
Iran 2–1 Trung Quốc
12 tháng 12 năm 1998
Tajikistan 3–3 Oman

Bảng 4

ĐộiĐiểmSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
 Qatar63201330
 Thái Lan43111330
 Kazakhstan4311134−1
 Liban3310232+1
8 tháng 12 năm 1998
Thái Lan 1–1 Kazakhstan
8 tháng 12 năm 1998
Qatar 1–0 Liban
10 tháng 12 năm 1998
Liban 0–1 Thái Lan
10 tháng 12 năm 1998
Kazakhstan 2–0 Qatar
12 tháng 12 năm 1998
Liban 3–0 Kazakhstan
12 tháng 12 năm 1998
Thái Lan 1–2 Qatar

Vòng loại trực tiếp

 
Tứ kếtBán kếtChung kết
 
          
 
14 tháng 12
 
 
 Uzbekistan0
 
16 tháng 12
 
 Iran4
 
 Iran1
 
14 tháng 12
 
 Trung Quốc0
 
 Trung Quốc3
 
19 tháng 12
 
 Turkmenistan0
 
 Iran2
 
14 tháng 12
 
 Kuwait0
 
 Hàn Quốc1
 
16 tháng 12
 
 Thái Lan (h.p)2
 
 Thái Lan0
 
14 tháng 12
 
 Kuwait3Tranh hạng ba
 
 Qatar0 (1)
 
19 tháng 12
 
 Kuwait (pen.)0 (3)
 
 Trung Quốc3
 
 
 Thái Lan0
 

<đội A vs đội B>

</Đội C vs đội D>

Tứ kết

14 tháng 12 năm 1998
Uzbekistan 0–4 Iran
Mousavi  28'
Daei  82',  87',  89'

14 tháng 12 năm 1998
Hàn Quốc 1–2 (h.p.) Thái Lan
Yoo Sang-Chul  86'Senamuang  80'
Damrong-Ongtrakul  95'

14 tháng 12 năm 1998
Trung Quốc 3–0 Turkmenistan
Li Jinyu  23',  35'
Hao Haidong  68'

14 tháng 12 năm 1998
Qatar 0–0 (h.p.)
(1–3 pen.)
 Kuwait

Bán kết

16 tháng 12 năm 1998
Iran 1–0 Trung Quốc
Mousavi  50'

16 tháng 12 năm 1998
Thái Lan 0–3 Kuwait
Al-Khodhari  27'
Laheeb  53'
Zadah  88'

Tranh huy chương đồng

19 tháng 12 năm 1998
Trung Quốc 3–0 Thái Lan
Fan Zhiyi  25'
Wang Peng  66'
Ma Mingyu  83'

Tranh huy chương vàng

19 tháng 12 năm 1998
Iran 2–0 Kuwait
Karimi  6'
Bagheri  26'

Huy chương vàng

Vô địch Bóng đá nam
Asiad 1998


Iran
Lần thứ ba