Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1998 NữBảng A | Bảng B |
---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24 | 0 | +24 |
Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 14 | 7 | +7 |
Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | +4 |
Ấn Độ | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 36 | −35 |
Trung Quốc | 5 – 0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Hàn Quốc | 0 – 3 | Trung Quốc |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 13 – 1 | Ấn Độ |
---|---|---|
Trung Quốc | 16 – 0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Hàn Quốc | 1 – 1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 25 | 2 | +23 |
Nhật Bản | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 3 | +13 |
Việt Nam | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 16 | −15 |
Thái Lan | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 22 | −21 |
CHDCND Triều Tiên | 7 – 0 | Việt Nam |
---|---|---|
Nhật Bản | 2 – 3 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 15 – 0 | Thái Lan |
---|---|---|
Bán kết | Chung kết | |||||
15 tháng 12 | ||||||
Trung Quốc | 3 | |||||
Nhật Bản | 0 | |||||
17 tháng 12 | ||||||
Trung Quốc | 1 | |||||
CHDCND Triều Tiên | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
15 tháng 12 | 17 tháng 12 | |||||
CHDCND Triều Tiên (pen.) | 1 (6) | Nhật Bản | 2 | |||
Đài Bắc Trung Hoa | 1 (5) | Đài Bắc Trung Hoa | 1 |
Vô địch Bóng đá nữ Asiad 1998 Trung Quốc Lần thứ ba |
Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1998 NữLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Việt Nam Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng lướiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_1998 http://www.rsssf.com/tablesa/asgames98.html