Bò_bía
Phồn thể | 薄餅 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | bópíjuǎn | |||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | po̍h-piáⁿ | |||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
|||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||
Tiếng Trung | 薄皮卷 | |||||||
Giản thể | 薄饼 |