Bydgoszcz
Thành phố kết nghĩa | Mannheim, Pavlodar, Wilhelmshaven, Pitești, Hartford, Reggio Emilia, Patras, Kremenchuk, Cherkasy, Perth |
---|---|
• Thành phố | 358.614 |
Postal code | 85-001 to 85-915 |
• Thị trưởng | Rafał Bruski (PO) |
Thành lập | trước năm 1238 |
Trang web | www.bydgoszcz.pl |
Độ cao | 60 m (200 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | (+48) 52 |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Car plates | CB |
• Vùng đô thị | 470.285 |
• Chủ tịch hội đồng thành phố | Zbigniew Sobociński (PO) |
Cấp thị trấn | 1346 |
• Mật độ | 2,000/km2 (5,300/mi2) |
Hạt | Hạt thành phố |