Biểu_tình_phản_đối_quần_đảo_Senkaku_năm_2010
Phồn thể | 2010年釣魚島抗議遊行 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hiragana | 2010ねんせんかくしょとうこうぎデモ | |||||||
Hán-Việt | 2010 Niên Điếu Ngư Đảo Kháng Nghị Độn Hàng | |||||||
Bính âm Hán ngữ | 2010nián diàoyúdǎo kàngyì yóuxíng | |||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng ViệtHán-Việt |
|
|||||||
Kanji | 2010年尖閣諸島抗議デモ | |||||||
Giản thể | 2010年钓鱼岛抗议游行 |