Bayi
Địa khu | Nyingchi (Lâm Tri) |
---|---|
Mã bưu chính | 860100 |
• Tổng cộng | 30,000 (2.002) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 2,9/km2 (8/mi2) |
Bayi
Địa khu | Nyingchi (Lâm Tri) |
---|---|
Mã bưu chính | 860100 |
• Tổng cộng | 30,000 (2.002) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 2,9/km2 (8/mi2) |
Thực đơn
BayiLiên quan
Bayi Bayinnaung Bayingolin Bayındır Bayırbağ, Üzümlü Bayındırlı, Düziçi Bayırdamı, Söke Bayırlı, Sındırgı Bayır, Zile Bayındır, ElmalıTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bayi //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...