Artux
Châu tự trị | Kizilsu |
---|---|
Thủ phủ | Guangminglu Subdistrict |
Mã bưu chính | 845350 |
• Tổng cộng | 210,000 (2.003) |
Mã điện thoại | 908 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 13,5/km2 (35/mi2) |
Artux
Châu tự trị | Kizilsu |
---|---|
Thủ phủ | Guangminglu Subdistrict |
Mã bưu chính | 845350 |
• Tổng cộng | 210,000 (2.003) |
Mã điện thoại | 908 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 13,5/km2 (35/mi2) |
Thực đơn
ArtuxLiên quan
Artux Arturo Vidal Artur Boruc Artur Sobiech Artaxerxes III Artur Jędrzejczyk Artur Andrus Artur Markowicz Artur Żmijewski (diễn viên) Artur RojekTài liệu tham khảo
WikiPedia: Artux http://www.xjats.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...