Thực đơn
1592 SinhLịch Gregory | 1592 MDXCII |
Ab urbe condita | 2345 |
Năm niên hiệu Anh | 34 Eliz. 1 – 35 Eliz. 1 |
Lịch Armenia | 1041 ԹՎ ՌԽԱ |
Lịch Assyria | 6342 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1648–1649 |
- Shaka Samvat | 1514–1515 |
- Kali Yuga | 4693–4694 |
Lịch Bahá’í | −252 – −251 |
Lịch Bengal | 999 |
Lịch Berber | 2542 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 4288 hoặc 4228 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 4289 hoặc 4229 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1308–1309 |
Lịch Dân Quốc | 320 trước Dân Quốc 民前320年 |
Lịch Do Thái | 5352–5353 |
Lịch Đông La Mã | 7100–7101 |
Lịch Ethiopia | 1584–1585 |
Lịch Holocen | 11592 |
Lịch Hồi giáo | 1000–1001 |
Lịch Igbo | 592–593 |
Lịch Iran | 970–971 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 954 |
Lịch Nhật Bản | Thiên Chính 20 / Bunroku 1 (文禄元年) |
Phật lịch | 2136 |
Dương lịch Thái | 2135 |
Lịch Triều Tiên | 3925 |
Thực đơn
1592 SinhLiên quan
1592 15925 Rokycany 1592 Mathieu 15922 Masajisaito 15929 Ericlinton 15921 Kintaikyo (15926) 1997 VP6 159 Aemilia 1926 1992Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1592