Ấn-Hy_Lạp
• 180-160 TCN | Apollodotus I |
---|---|
Vua | |
Thời kỳ | Cổ đại |
Ngôn ngữ thông dụng | Hy Lạp (bảng chữ cái Hy Lạp) Pali (Chữ Kharoshthi) Sanskrit, Prakrit (Chữ Brahmi) Có thể cả tiếng Aramaic |
Thủ đô | Alexandria ở Caucasus Sirkap/Taxila Sagala/Sialkot Pushkalavati/Peucela |
Chính phủ | Quân chủ |
Tôn giáo chính | Đạo Phật Tôn giáo Hy Lạp cổ đại Đạo Hindu Đạo Kỳ Na Đạo Zoroast Đạo Mani |
• Giải thể | 10 SCN |
• Thành lập | 180 TCN |
• 25 TCN - 10 CN | Strato II |