Žleby
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 243 m (797 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.291 |
NUTS 5 | CZ0205 534668 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,88/km2 (2,3/mi2) |
Žleby
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 243 m (797 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.291 |
NUTS 5 | CZ0205 534668 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,88/km2 (2,3/mi2) |
Thực đơn
ŽlebyLiên quan
Žleby Žlebské ChvaloviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Žleby http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...