Kutná_Hora_(huyện)
Thủ phủ | Kutná Hora |
---|---|
Thủ phủ | Kutná Hora |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 73,602 |
Vùng | Vùng Trung Bohemia |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-205 |
• Mật độ | 200/mi2 (80/km2) |
Kutná_Hora_(huyện)
Thủ phủ | Kutná Hora |
---|---|
Thủ phủ | Kutná Hora |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 73,602 |
Vùng | Vùng Trung Bohemia |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-205 |
• Mật độ | 200/mi2 (80/km2) |
Thực đơn
Kutná_Hora_(huyện)Liên quan
Kutná Hora Kutná Hora (huyện) Kutno Kutnohorit Kutnowski Kutnoor, Jevargi Kutaisi Kunágota Kütahya KunaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kutná_Hora_(huyện) https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Kutn%C...