Štipoklasy
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 470 m (1,540 ft) |
• Tổng cộng | 150 |
NUTS 5 | CZ0205 530930 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,40/km2 (1,0/mi2) |
Štipoklasy
Huyện | Kutná Hora |
---|---|
Độ cao | 470 m (1,540 ft) |
• Tổng cộng | 150 |
NUTS 5 | CZ0205 530930 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,40/km2 (1,0/mi2) |
Thực đơn
ŠtipoklasyLiên quan
ŠtipoklasyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Štipoklasy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...