Říkov
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 274 m (899 ft) |
• Tổng cộng | 205 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 530786 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,83/km2 (2,1/mi2) |
Říkov
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 274 m (899 ft) |
• Tổng cộng | 205 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0523 530786 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,83/km2 (2,1/mi2) |
Thực đơn
ŘíkovLiên quan
Říkov Říkovice Římov, Třebíč Riko Simanjuntak Římov, České Budějovice Rio Vista, Texas Riko Tachibana Rio Verde de Mato Grosso Řikonín Río ViejoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Říkov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...