Řikonín
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 355 m (1,165 ft) |
• Tổng cộng | 33 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 596698 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,13/km2 (0,33/mi2) |
Řikonín
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 355 m (1,165 ft) |
• Tổng cộng | 33 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 596698 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,13/km2 (0,33/mi2) |
Thực đơn
ŘikonínLiên quan
ŘikonínTài liệu tham khảo
WikiPedia: Řikonín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...