Łomża Thành phố kết nghĩa Muscatine, Tallinn Huyện Łomża • Mùa hè (DST) CEST (UTC+2) • Tổng cộng 63.221 Tỉnh Podlaskie Quốc gia Ba Lan Mã hành chính 206201 Múi giờ CET (UTC+1) • Mật độ 1.935/km2 (5,010/mi2)
Liên quan Łomża Łomża Voivodeship Łomazy Łobżany Lombardia Lỗ Mặt Trăng Lò magma Lỗ mây Lò Mai Trinh Łomianki
Tài liệu tham khảo WikiPedia: Łomża //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm