Đời_Minh
• 1640 | 3.500.000 km² |
---|---|
• | 125.000.000² |
Dân số | |
• 23 tháng 1 | Thành lập tại Nam Kinh |
• 1560 | 8.700.000 km² |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Hán hiện đại |
• 1393 | 65.000.000 |
• 25 tháng 4 | Lý Tự Thành chiếm Bắc Kinh |
• 1450[1] | 10.000.000 km² |
Quân chủ | 16 |
• 1402–1424 | Thành Tổ |
Diện tích | |
Kinh thành | |
Ngôn ngữ | Tiếng Hán |
• 1368–1398 | Thái Tổ |
• 22 tháng 1 năm 1662/5 tháng 9 năm 1683 | Nhà Nam Minh sụp đổ ở Hoa Nam, Minh Trịnh sụp đổ ở xứ đảo Đài Loan |
• 1368–1421 | Ứng Thiên (nay là Nam Kinh) |
Hoàng tộc | Chu |
• 1403 | 66.598.337¹ |
• 1600 | 160.000.000³ |
• 1421 | 12.330.000 km² |