Đồng_(tiền_Việt_Nam_Cộng_hòa)
Tiền kim loại | 10, 20, 50 xu, 1, 5, 10, 20 đồng |
---|---|
Tiền giấy | 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10000 đồng |
Ký hiệu | Đ. |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Quốc gia Việt Nam |
1/100 | xu/su |
Sử dụng tại | Việt Nam Cộng hòa |