Đồng(II)_tetrafloroborat(III)
Đồng(II)_tetrafloroborat(III)

Đồng(II)_tetrafloroborat(III)

[Cu+2].F[B-](F)(F)F.F[B-](F)(F)F.OĐồng(II) tetrafloroborat(III)muối đồng(II) của axit tetrafloroboric(III), bao gồm hai ion tetrafloroborat(III) (BF4−). Muối tetrafloroborat(III) này có dạng tứ diện, tương tự như metan. Vì nguyên tử bo trung tâm đã hình thành 4 liên kết cộng hóa trị nên nó mang điện tích âm.[2]

Đồng(II)_tetrafloroborat(III)

Số CAS 38465-60-0
Cation khác Niken(II) tetrafloroborat(III)
Kẽm tetrafloroborat(III)
InChI
đầy đủ
  • 1/2BF4.Cu.H2O/c2*2-1(3,4)5;;/h;;;1H2/q2*-1;+2;
SMILES
đầy đủ
  • [Cu+2].F[B-](F)(F)F.F[B-](F)(F)F.O

Điểm sôi
Khối lượng mol 237,1552 g/mol (khan)
309,21632 g/mol (4 nước)
345,24688 g/mol (6 nước)
Nguy hiểm chính chất oxy hóa[1]
Công thức phân tử Cu(BF4)2
Danh pháp IUPAC Copper(II) tetrafluoroborate
Khối lượng riêng 2,175 g/cm³ (6 nước)[1]
Điểm nóng chảy
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 21241480
PubChem 170058
Độ hòa tan trong nước 60 g/100 mL
Bề ngoài tinh thể xanh dương hút ẩm (6 nước)[1]
Độ hòa tan tan trong THF, MeOH, EtOH
không tan trong ete[1]
tạo phức với amonia
Tên khác Đồng đitetrafloroborat(III)
Cupric tetrafloroborat(III)
Cuprum(II) tetrafloroborat(III)
Cuprum đitetrafloroborat(III)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đồng(II)_tetrafloroborat(III) http://chemicalland21.com/industrialchem/inorganic... http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.21241... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //dx.doi.org/10.1021%2Fic50039a036 https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1002/04... https://web.archive.org/web/20120228202540/http://... https://books.google.com.vn/books?id=-QJPDAAAQBAJ&... https://books.google.com.vn/books?id=H8MGAAAAMAAJ