Đồng(II)_hydroxit
Đồng(II)_hydroxit

Đồng(II)_hydroxit

[Cu+2].[OH-].[OH-]Đồng(II) hydroxit là một hợp chất vô cơcông thức hóa họcCu(OH)2. Nó là một chất rắn có màu xanh lơ, không tan trong nước nhưng dễ tan trong dung dịch axit, amoniac đặc và chỉ tan trong dung dịch NaOH 40% khi đun nóng.[2]

Đồng(II)_hydroxit

Anion khác Đồng(II) oxit
Đồng(II) cacbonat
Đồng(II) sunfat
Đồng(II) clorua
Chỉ mục EU Không liệt kê
Số CAS 20427-59-2
Cation khác Niken(II) hydroxit
Kẽm hydroxit
Sắt(II) hydroxit
Coban(II) hydroxit
InChI
đầy đủ
  • 1/Cu.2H2O/h;2*1H2/q+2;;/p-2
Điểm sôi
Công thức phân tử Cu(OH)2
Danh pháp IUPAC Copper(II) hydroxide
Điểm bắt lửa Không cháy
Khối lượng riêng 3,368 g/cm³, rắn
MSDS http://www.sciencelab.com/xMSDS-Cupric_Hydroxide-9923594
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 144498
PubChem 164826
Độ hòa tan trong nước Không đáng kể
Bề ngoài Chất rắn màu xanh lam hay lục-lam
Độ hòa tan Không hòa tan trong etanol
hòa tan trong NH4OH, KCN
KEGG C18712
Tích số tan, Ksp 2,2 × 10-20[1]
Entanpihình thành ΔfHo298 -450 kJ·mol-1
SMILES
đầy đủ
  • [Cu+2].[OH-].[OH-]

Khối lượng mol 97,56068 g/mol
Nguy hiểm chính Kích thích da, mắt, đường hô hấp
Điểm nóng chảy 80 °C (353 K; 176 °F) (phân hủy thành CuO)
LD50 1000 mg/kg (miệng, chuột cống)
NFPA 704

0
2
0
 
Tên khác Cupric hydroxit
Đồng đihydroxit
Cuprum(II) hydroxit
Cuprum đihydroxit
Entropy mol tiêu chuẩn So298 108 J·mol-1·K-1
Hợp chất liên quan Đồng(I) oxit
Đồng(I) clorua

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đồng(II)_hydroxit http://www.npi.gov.au/database/substance-info/prof... http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.14449... http://www.sciencelab.com/xMSDS-Cupric_Hydroxide-9... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://www.ipm.ucdavis.edu/PMG/PESTNOTES/pn7481.ht... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.genome.ad.jp/dbget-bin/www_bget?cpd:C18... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... http://physchem.ox.ac.uk/MSDS/CO/copper_II_hydroxi... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Copper...